Thẻ tín dụng là công cụ tài chính tiện lợi, giúp bạn thanh toán mua sắm, chi trả các khoản tiêu dùng mà không cần phải mang theo tiền mặt. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về các ký tự và thông tin có trên thẻ tín dụng. Việc hiểu biết về các ký tự này không chỉ giúp bạn sử dụng thẻ tín dụng một cách hiệu quả mà còn giúp bạn bảo vệ thông tin cá nhân và tài khoản ngân hàng.
Mặt trước thẻ
1. Số thẻ (Card Number)
Số thẻ tín dụng là gì? - Là dãy gồm 16 hoặc 19 chữ số, được coi là thông tin quan trọng nhất trên thẻ. Dãy số này không phải là ngẫu nhiên mà được cấu trúc theo tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 7812.
- Chữ số đầu tiên (First Digit): Chữ số này xác định Tổ chức phát hành thẻ (Major Industry Identifier - MII)
- Số 3: Thường là các thẻ du lịch và giải trí như American Express (Amex)
- Số 4: Luôn là thẻ Visa
- Số 5: Luôn là thẻ Mastercard
- Số 6: Thường là thẻ Discover hoặc các thẻ nội địa
- Số 9: Bắt đầu cho các thẻ được phát hành bởi các tổ chức trong nước (ví dụ: thẻ Napas của Việt Nam thường bắt đầu bằng 9704)
- 6 đến 8 chữ số tiếp theo (Issuer Identification Number - IIN): Dãy số này, bao gồm cả chữ số đầu tiên, giúp xác định ngân hàng nào đã phát hành thẻ của bạn. Mỗi ngân hàng sẽ có một hoặc nhiều đầu số IIN riêng. Ví dụ, thẻ Visa của ngân hàng A sẽ có đầu số khác với thẻ Visa của ngân hàng B.
- Các chữ số còn lại (trừ chữ số cuối cùng): Đây là số nhận dạng tài khoản cá nhân của bạn, được ngân hàng phát hành tạo ra một cách duy nhất cho mỗi khách hàng
- Chữ số cuối cùng (Checksum Digit): Chữ số này được tính toán từ các chữ số đứng trước nó bằng một thuật toán có tên là Luhn algorithm, có vai trò như một bước kiểm tra nhanh để đảm bảo rằng dãy số thẻ là hợp lệ, giúp phát hiện lỗi khi nhập số thẻ bằng tay
Minh hoạ số thẻ tín dụng
2. Tên chủ thẻ (Cardholder's Name)
Tên chủ thẻ là họ và tên đầy đủ của người được cấp phép sử dụng thẻ. Tên này phải trùng khớp với giấy tờ tùy thân của bạn. Khi thanh toán trực tuyến, bạn cần nhập chính xác tên này.
3. Ngày hết hạn (Expiration Date)
Được ghi theo định dạng THÁNG/NĂM (MM/YY). Thẻ của bạn chỉ có giá trị sử dụng cho đến ngày cuối cùng của tháng được ghi trên thẻ. Sau thời gian này, bạn cần phải nhận thẻ mới từ ngân hàng. Ví dụ, nếu thẻ ghi 12/25, bạn có thể sử dụng thẻ đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2025.
Mặt trước thẻ tín dụng
Mặt sau thẻ
4. Mã bảo mật (CVV/CVC)
Mã bảo mật là một mã số cực kỳ quan trọng dùng để xác thực các giao dịch trực tuyến hoặc qua điện thoại, nơi thẻ không được quẹt trực tiếp.
- CVV (Card Verification Value): Dành cho thẻ Visa
- CVC (Card Verification Code): Dành cho thẻ Mastercard
Mã này thường là một dãy 3 chữ số được in ở mặt sau của thẻ, gần khu vực chữ ký. Đối với thẻ American Express, mã này (gọi là CID) là một dãy 4 chữ số và được in ở mặt trước.
Khi mua hàng online, bạn sẽ cần điền số thẻ, mã CVV/CVC và mã bưu chính thẻ tín dụng (tuỳ nhà bán). Hãy tìm hiểu mã bưu chính thẻ tín dụng là gì trước khi điền thông tin nhé!
Số CVV trên thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ
5. Dải băng từ (Magnetic Stripe)
Dải màu đen này chứa thông tin được mã hóa về tài khoản của bạn. Khi bạn quẹt thẻ tại máy POS, đầu đọc của máy sẽ lấy thông tin từ dải băng từ này để xử lý giao dịch.
6. Ô chữ ký (Signature Panel)
Ô chữ ký là nơi bạn nên ký tên ngay khi nhận được thẻ. Chữ ký này là một biện pháp bảo mật để nhân viên thu ngân có thể đối chiếu khi bạn thanh toán trực tiếp.
Việc hiểu rõ ý nghĩa của các ký tự trên thẻ tín dụng giúp bạn sử dụng thẻ một cách an toàn và hiệu quả hơn. Hãy luôn bảo mật những thông tin này để bảo vệ tài khoản của mình.